Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬陸駅
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬陸 やすで ヤスデ
động vật nhiều chân
駅馬 えきば
ngựa trạm
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
汽車馬陸 きしゃやすで キシャヤスデ
Parafontaria laminata (1 loài cuốn chiếu)
駅馬車 えきばしゃ
xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)