Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駆け足 かけあし
sự chạy nhanh; sự nhanh
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生足 なまあし
(đi) chân trần
人足 にんそく ひとあし
Cu li; phu khuân vác; phu hồ
駆け かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.