Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駿府城
城府 じょうふ
thành phố; những tường thành phố
駿才 しゅんさい
thiên tài; người có tài năng khác thường
駿馬 しゅんめ しゅんば
con ngựa nhanh chóng
駿足 しゅんそく
con ngựa nhanh chóng; lướt qua con ngựa; nông cạn đi nhanh; đấu thủ chạy đua nhanh; người rực rỡ
優駿 ゆうしゅん
con ngựa tinh tế
優駿馬 ゆうしゅんば ゆうしゅんめ
phạt tiền con ngựa
府 ふ
(metropolitan) prefecture (of Osaka and Kyoto)
駿河問い するがどい
tra tấn bằng hình thức treo lên trần nhà với tảng đá trên lưng