Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 驕
驕奢 きょうしゃ
Sự xa hoa; sự phung phí; sự kiêu xa.
驕恣 きょうし
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh.
驕児 きょうじ
đứa trẻ hư; đứa trẻ hư đốn.
驕り おごり
kiêu ngạo
驕慢 きょうまん
Sự kiêu ngạo.
驕傲 きょうごう
lòng kiêu ngạo; sự kiêu ngạo.
驕肆 きょうし
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh.
驕る平家は久しからず おごるへいけはひさしからず
một câu chuyện ngụ ngôn về thực tế là những người tự hào về địa vị và sự giàu có của mình không thể duy trì bản thân lâu dài