Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高倉有加
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
有り高 ありだか
số lượng trên (về) bàn tay
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.