Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高句麗語
高句麗 こうくり
vương quốc Cao Câu Ly
麗句 れいく
mệnh đề thanh lịch
語句 ごく
cụm từ; cụm từ ngữ; ngữ
高麗 こうらい こま
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
美辞麗句 びじれいく
ngôn ngữ văn hoa.
語り句 かたりく
story, tale
高麗笛 こまぶえ
sáo Komabue (một loại sáo trúc ngang, một loại sáo được sử dụng trong âm nhạc cung đình truyền thống của Nhật Bản)