Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
女子高 じょしこう
trường nữ sinh
女子高校 じょしこうこう
nữ sinh cấp 3
女子高生 じょしこうせい
sinh viên trường học cao nữ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女子高等学校 じょしこうとうがっこう
trường cấp 3 dành cho nữ