Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高村佳偉人
偉人 いじん
vĩ nhân; con người vĩ đại; nhân vật vĩ đại
佳人 かじん
người phụ nữ đẹp; hồng nhan; giai nhân; bóng hồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
偉い人 えらいひと
nhân vật quan trọng; người giỏi, người tài giỏi
村人 むらびと
người trong làng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.