Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高槻阪急
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
大阪高裁 おおさかこうさい
Osaka High Court
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
槻欅 つきげやき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
槻の木 つきのき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
来阪 らいはん らいばん
sự đến Osaka