Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高百年
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát
百年前 ひゃくねんまえ
100 năm trước
百年祭 ひゃくねんさい
lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm.
高年 こうねん
tuổi già
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.