Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高祖 こうそ
cao tổ.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高祖父 こうそふ
ông cố, cụ ông
高祖母 こうそぼ
bà cố, cụ bà
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
お高祖頭巾 おこそずきん
khăn choàng trùm đầu của phụ nữ