Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高角駅
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高角 こうかく
góc nâng cao
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高角砲 こうかくほう
pháo phòng không.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.