高評
こうひょう「CAO BÌNH」
☆ Danh từ
Sự phê bình (kính ngữ); danh tiếng tốt, thanh danh

高評 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高評
高評価 こうひょうか
đánh giá cao
乞高評 こうこうひょう
với những lời khen ngợi (của) tác giả
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
評 ひょう
bình luận; phê bình