Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬘能
鬘 かつら かずら
tóc giả
華鬘 けまん
tích lũy nhiều rèn luyện công đức thì phúc đức sẽ hòa hợp mà thành phật
目鬘 めかずら
simple paper mask
百日鬘 ひゃくにちかずら ひゃくにちかつら
tóc giả được sử dụng trong kabuki
華鬘草 けまんそう
hoa Lamprocapnos spectabilis (một loài thực vật có hoa trong họ Anh túc)
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
能 のう
hiệu lực; hiệu quả
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.