Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魅惑 みわく
sự quyến rũ; sự mê hoặc; sự hấp dẫn.
魅惑的 みわくてき
mỵ.
魅惑する みわくする
mê hoặc; quyến rũ.
宵の口 よいのくち
lúc sẩm tối; lúc chập tối; khi màn đêm buông xuống
春の宵 はるのよい
buổi tối mùa xuân; đêm xuân
宵 よい
chiều; chiều muộn
宵の明星 よいのみょうじょう
sao hôm
魑魅 ちみ すだま
quỷ núi, ma núi