Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
鯖 さば サバ
cá thu; cá bạc má.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
秋鯖 あきさば
cá thu đánh bắt vào mùa thu
青鯖 あおさば
cá thu (đặc biệt là cá thu chub, Scomber japonicus)
本鯖 ほんさば
cá thu
真鯖 まさば マサバ
cá saba
鯖節 さばぶし サバぶし
cá thu khô