Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳴戸 なると
Chỗ nước xoáy.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
戸 こ と
cánh cửa
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.
野史 やし
dã sử