Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鵜原理想郷
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
理想郷 りそうきょう
vùng đất lí tưởng
理想 りそう
lý tưởng
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
理想像 りそうぞう
hình ảnh lý tưởng hóa
理想化 りそうか
sự lý tưởng hoá