鹿肉
しかにく「LỘC NHỤC」
☆ Danh từ
Thịt hươu, thịt nai

Từ đồng nghĩa của 鹿肉
noun
鹿肉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鹿肉
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
鹿の肉 しかのにく
thịt nai.
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
肉 にく しし
thịt
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)
赤鹿 あかしか アカシカ
con Tuần Lộc
豆鹿 まめじか マメジカ
cheo cheo (là các loài động vật có vú móng guốc chẵn nhỏ tạo nên Họ Cheo cheo, và là các thành viên duy nhất còn sinh tồn của thứ bộ Tragulina)
鼠鹿 ねずみじか ネズミジカ
hươu chuột