Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄泉比良坂
黄泉 こうせん よみ
dòng suối ngầm (trong lòng đất); âm ty, âm phủ
黄金比 おうごんひ
tỷ lệ vàng (xấp xỉ 1,6180339887)
黄泉国 よもつくに
nơi người chết đi ở thế giới bên kia
硫黄泉 いおうせん いおういずみ
sulfur nứt rạn
黄泉路 よみじ
con đường đến suối vàng (âm phủ)
比良八荒 ひらはっこう
cold wind blowing at Lake Biwa around the 24th day of the second month of the lunisolar calendar
比良八講 ひらはっこう
Buddhist service centred around the Lotus Sutra held over four days in Shiga Prefecture, starting from the 24th day of the second month of the lunisolar calendar
黄泉の国 よみのくに
âm ty, âm phủ, diêm vương