Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
蛙 かえる かわず かいる カエル カワズ
con ếch; ếch
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
子蛙 こかえる
nhái.
蛙鳴 あめい
tiếng kêu của ếch
蛙黽 あぼう
bắt frog (con cóc) trốn lên cây