鼠算
ねずみざん ネズミざん ねずみさん「THỬ TOÁN」
☆ Danh từ
Cấp số hình học
Tăng theo cấp số nhân
Lưu ý
Từ này luôn dùng trong câu phủ định .

鼠算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼠算
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
米鼠 こめねずみ コメネズミ
chuột gạo
舞鼠 まいねずみ
chuột nhắt Mus musculus
鼠坊 ねずっぽ ネズッポ
cá rồng (bất kỳ loài cá nào thuộc họ Callionymidae, đặc biệt là cá rồng Richard, Repomucenus richardsonii)
鼠鹿 ねずみじか ネズミジカ
hươu chuột