Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カービン
carbine
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
カービン銃 カービンじゅう かーびんじゅう
súng cacbin
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
30度ルール 30どルール
quy tắc 30 độ
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn