Các từ liên quan tới .30-06スプリングフィールド弾
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
30度ルール 30どルール
quy tắc 30 độ
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn
OMXストックホルム30指数 OMXストックホルム30しすー
chỉ số omxs30
弾道弾 だんどうだん
(quân sự) tên lửa đạn đạo