Các từ liên quan tới 10 クローバーフィールド・レーン
レーン レイン
làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...).
バスレーン バス・レーン
bus lane
リバーシブルレーン リバーシブル・レーン
reversible lane
10ギガビットイーサネット 10ギガビットイーサネット
ethernet 10 gigabit
ケラチン10 ケラチン10
keratin 10
ウィンドウズ10 ウィンドウズ10
windows 10
インターロイキン10 インターロイキン10
interleukin 10
デカ (10) デカ (10)
đêca là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ bội số lớn gấp 10 lần