Các từ liên quan tới 15cm K 39
K ケー ケイ
K, k
Kポイント Kポイント
k-point
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
高誘電率ゲート絶縁膜 こーゆーでんりつゲートぜつえんまく
High-K (kỹ thuật để giảm dòng điện rò rỉ của các bóng bán dẫn nhỏ hình thành trên chip IC và sử dụng vật liệu có hằng số điện môi cao cho màng cách điện cổng)
ビタミンK ビタミンケー
vitamin K
K−1 ケイワン
K-1 (Japanese kick-boxing promotion)
カテプシンK カテプシンケー
Cathepsin K (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSK)
マーシャルのk マーシャルのケー
Marshallian k (ratio of monetary base and nominal GNP)