Các từ liên quan tới 1917年のスパイ活動法
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
điệp viên; gián điệp
活動 かつどう
hoạt động
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
スパイ罪 スパイざい
tội ác (của) gián điệp
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.