Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2024年の台風
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
KTC 2024 SK SALE KTC 2024 SK SALE KTC 2024 SK SALE
Không có thông tin đủ để dịch chính xác. "ktc 2024 sk sale" không phải là thuật ngữ trong ngành xây dựng. bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc từ vựng khác để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
台風の目 たいふうのめ
mắt bão
台風の消滅 だいふうのしょうめつ
bão rớt.
台風眼 たいふうがん たいふうめ
nhìn (của) một bão lớn
豆台風 まめたいふう
bão nhỏ, cơn bão nhỏ