Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 30歳の保健体育
保健体育 ほけんたいいく
môn giáo dục thể chất (ở trường học)
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
保育 ほいく
sự nuôi dạy (chăm sóc, bảo vệ và dạy dỗ)
保育の本 ほいくのほん
sách nuôi dạy, chăm sóc trẻ
地域保健教育センター ちいきほけんきょーいくセンター
trung tâm giáo dục sức khỏe cộng đồng
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)