Các từ liên quan tới 38 cm sLdgW
三八式歩兵銃 さんぱちしきほへいじゅう
Arisaka Type 38 rifle
三八 さんぱち
three and eight
四つ切り よつぎり よっつぎり
sự cắt đều làm bốn; (nhiếp ảnh) cỡ ảnh 25,4 cm x 30,5 cm
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
手札判 てふだばん
(ảnh, phim) kích thước 10.8 x 8.25 cm
間尺 けんじゃく ましゃく
đơn vị đo, phép đo tương đương khoảng 182 cm
蛇の目の砂 じゃのめのすな
cát rải bên ngoài vòng có chiều rộng khoảng 20 cm
鮎魚女 あいなめ アイナメ あゆぎょおんな
một loài cá biển có màu vàng hoặc xanh, dài khoảng 40 cm (ăn được)