Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 4コマ漫画
四コマ漫画 よんコマまんが
manga bốn khung tranh, truyện bốn khung tranh
漫画 まんが マンガ
hí họa
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.
テレビ漫画 テレビまんが
chương trình phim hoạt hình
漫画化 まんがか
lối vẽ biếm hoạ
漫画字 まんがじ
comic font, rounded handwriting
漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
パラパラ漫画 パラパラまんが
truyện tranh lật