Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 48
アポリポタンパク質B-48 アポリポタンパクしつビーよんじゅうはち
Apolipoprotein B-48 (một loại protein ở người được mã hóa bởi gen ApoB-48)
CZK チェココルナ
Koruna Séc(đơn vị tiền tệ của Cộng hòa Séc)
四十八手 しじゅうはって よんじゅうはちて
48 kỹ thuật của môn đấu vật
辛亥 しんがい からしい
năm thứ 48 của chu kỳ 60 năm, năm Tân hợi