五百
500

500 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 500
日経500種平均株価 にっけー500しゅへーきんかぶか
chỉ số chứng khoán nikkei 500
インディアナポリス500マイルレース インディアナポリスごひゃくマイルレース
giải đua Indy 500; giải đua Indianapolis 500 (tên cuộc đua ô tô dài 500 dặm)
con khỉ, thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ, món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la, get, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghiện thuốc phiện, bắt chước, làm trò khỉ, làm trò nỡm, (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt
con khỉ, thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc, cái vồ, món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la, get, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghiện thuốc phiện, bắt chước, làm trò khỉ, làm trò nỡm, (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt
TS倍率 TSばいりつ
chỉ số thu được bằng cách lấy chỉ số giá chứng khoán tokyo (topix) chia cho chỉ số chứng khoán s&p 500 (sp500)
ワンコイン弁当 ワンコインべんとう
500-yen bento
ワンコインタクシー ワンコイン・タクシー
500-yen taxi
五百円玉 ごひゃくえんだま
đồng tiền 500 yên