Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 6÷2(1+2)
1-2-3
1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン 1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン
1-(5-isoquinolinesulfonyl)-2-methylpiperazine
二つに一つ ふたつにひとつ
1 trong 2
2in1タブレット 2in1タブレット
laptop 2 trong 1
半身浴 はんしんよく
Tắm 1/2 người
月水金 げっすいきん つきみずかね
Thứ 2,thứ 4, thứ 6
呑み込む のみこむ
1. nuốt 2. hiểu thấu
掛かる かかる
1. tốn, mất (thời gian, tiền bạc) 2. treo (đang ở trạng thái được treo)