Các từ liên quan tới BE-BOY KIDNAPP'N IDOL
cái tôi; bản năng
ン うん ん
một số
ナ変 ナへん
irregular conjugation (inflection, declension) of verbs ending in "nu" (in written Japanese)
モワァ〜ン モワァーン
sound of one's own ears humming
PPロープ PPロープ
dây thừng pp
PPバンドリール PPバンドリール
thiết bị cuộn màng co PP (loại cuộn dùng để cuốn màng co PP, một loại dây nhựa dùng để đóng gói. Màng co PP được dùng để cố định các kiện hàng hoặc pallet)
バンド(PP、ポリエステル) バンド(PP、ポリエステル)
dây đai (PP, polyester)
PPひも PPひも
dây nhựa pp