Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới BR
すっごい すっごい
giỏi<br><br>
ポテコ ポテコ
bim bim<br><br>
生々流転 せいせいるてん しょうじょうるてん
vòng luân hồi<br><br>
商売繁盛 しょうばいはんじょう
<br>kinh doanh thịnh vượng<br>
調味液 ちょうみえき
dung dịch gia vị<br><br>
事後報告 じごほうこく
tiền trảm hậu tấu<br><br>
デカルトの卵形線( ar+br′=c ) デカルトのらんけーせん( ar+br′=c )
hình bầu dục đề-các
ハリネズミ科 ハリネズミか
Nhím kiểng<br><br>