Các từ liên quan tới C13H12N2O
ン うん ん
một số
モワァ〜ン モワァーン
sound of one's own ears humming
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
ジャック・オ・ランターン ジャックオランターン
jack-o'-lantern, jack o'lantern
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
お段 おだん オだん
bậc thấp nhất (bậc thứ năm) trong âm tiết chứa nguyên âm /o/ trong tiếng Nhật
2パスエンコード 2パスエンコード
mã hóa 2 lần