CF
シーエフ
☆ Danh từ
Commercial film, CF
CFITは
乗務員
が
航空機
を
完全
に
コントロール
し、すべてが
正常
に
作動
しているにもかかわらず、
地面
に
激突
する
場合
に
起
こるものである。
Khi tổ bay kiểm soát máy bay của họ, mọi thứ đều hoạt độngbình thường nhưng nó vẫn đâm xuống đất, đó là CFIT.
CF được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu CF
CF
シーエフ
commercial film, CF
シーエフ
cf
アクチニド
アクチナイド アクチノイド
Họ Actini
Các từ liên quan tới CF
コンパクトフラッシュ コンパクト・フラッシュ コンパクトフラッシュ
compactflash