Cantrell五徴症
カントレルごしるししょう
☆ Danh từ
Ngũ chứng Cantrell
Cantrell五徴症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Cantrell五徴症
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ファロー四徴症 ファローしちょうこう
Thâm nhập sâu vào bên trong của sự vật.
Fallot四徴症 ファローしちょうしょう
tứ chứng Fallot
徴候と症状 ちょうこうとしょうじょう
dấu hiệu và triệu chứng
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
徴 ち しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng