Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デブ でぶ
béo; mập mạp; béo ú.
デブる
to grow fat, to become fat
おデブさん
người mũm mĩm; người mập mạp; tên mập; tên béo.
でぶ専 でぶせん デブせん デブセン
chubby-chasing (fat fetishism), chubby-chaser
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
対 つい たい
sự đối