Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Do!ろーかる
DO計 DOけい
máy đo oxy hòa tan
コード ko-do コード
mã số; mã cốt
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
かもめーる かもメール
summer greeting cards containing a lottery ticket, sold every year starting in June
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
government-binding theory
theta-theory