Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Gダライアス
Penicillin G Penicillin G
Penicillin G
G-ヒューズ G-ヒューズ
g-fuse
グラム(g) グラム(g)
gam
Gスーツ Gスーツ
Gravity Suits
ポリG ポリジー
Poly G
カテプシンG カテプシンジー
Cathepsin G (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSG)
サイクリンG サイクリンジー
Cyclin G (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNG)
G-同型 G-どーけー
một đẳng cấu nhóm