Các từ liên quan tới HAWKSベースボールパーク筑後
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
筑前 ちくぜん
Chikuzen (tên gọi của một tỉnh cũ ở Nhật Bản, nằm ở khu vực phía bắc của tỉnh Fukuoka ngày nay)
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường
筑前煮 ちくぜんに
món thịt gà nấu với khoai sọ, cà rốt...
後後 のちのち
Tương lai xa.
肥筑方言 ひちくほうげん
phương ngữ Hichiku
後後に あとあとに
làm về sau
後 あと のち ご
sau đó; sau khi; kể từ đó