エイチディー
Độ phân giải cao
Độ nét cao
Độ phân giải hd
☆ Danh từ
HD

HD được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới HD
ダブリューキューエイチディー ダブリューキューエイチディー
màn hình rộng quad hd (wqhd)
ウルトラHD ウルトラHD
độ phân giải cao hơn hd (uhd)
chuẩn hd
chuẩn hd
độ phân giải màn hình cao hd 1080i
フルHD フルHD
độ nét cao
高精細テレビ こうせいさいテレビ
tivi HD
エイチディーティーブイ エイチディーティーブイ
Tivi HD