Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意味深 いみしん いみぶか
bí hiểm, đầy ngụ ý
意味深い いみぶかい
ý nghĩa sâu sắc
意味深長 いみしんちょう
ý nghĩa sâu sắc (thường được che giấu); nghĩa sâu xa; nghĩa bóng; đầy ý nghĩa
深味 ふかみ
chiều sâu; sâu
深意 しんい
thâm ý.
意味 いみ
ý nghĩa; nghĩa
意味ネットワーク いみネットワーク
mạng ngữ nghĩa
同意味 どういみ
đồng nghĩa