むむ
Mm mm, light chuckle with mouth closed
Mm mm, agreeable sounds (sound indicating agreement)
Mm, hmm, deep in thought
Well, calling attention
☆ Thán từ
Hum, hmm, mild surprise or doubt

MM được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới MM
square millimetres, mm**2
ミニディーヴイディー ミニディーヴイディー
Đĩa DVD 80 mm
ミリ波 ミリは
sóng điện tử có bước sóng thấp vài mm
厘 りん
đơn vị tiền tệ xưa = 0.001 đồng yên; 1 đơn vị chiều dài= 0,3 mm
単板 たんばん
Một tấm ván mỏng làm bằng gỗ có độ dày khoảng 0,2 đến 6 mm