Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
平気で へいきで
không ngại ngần, vô tư, không do dự
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元気 げんき
khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn
お元気ですか おげんきですか
bạn khỏe không?
平気 へいき
bình tĩnh; dửng dưng
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.