Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới R-9
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9
ケラチン9 ケラチン9
keratin 9
CA-19-9抗原 CA-19-9こーげん
kháng nguyên ung thư ca19-9
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
カスパーゼ9 カスパーゼナイン
caspase 9 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp9)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
CD-Rタイトルプリンター CD-Rタイトルプリンター
máy in nhãn đĩa CD-R