Các từ liên quan tới S&P BSE SENSEX
セし セ氏
độ C.
セ氏 セし
độ C.
セラヴィ セラビ セ・ラ・ヴィ セ・ラ・ビ
c'est la vie, that's life
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
B to B ビートゥービー
doanh nghiệp với doanh nghiệp