Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
諜者 ちょうじゃ ちょうしゃ
spy
うかがいさぐる
spy out
特殊工作員 とくしゅこうさくいん
spy, special agent, covert operative
VS ブイエス バーサス
versus, vs., v.
を基として をもととして
Dựa trên. kết nối vs N. cụ thể hơn
ノリが悪い ノリがわるい のりがわるい
khó hòa đồng